Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
érythrophobie


[érythrophobie]
danh từ giống cái
(y học) chứng sợ màu đỏ
(y học) chứng sợ đỏ mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.