Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
été


[été]
danh từ giống đực
mùa hè, mùa hạ
Vacances d'été
kì nghỉ hè
se mettre en été
mặc quần áo mỏng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.