|  établir 
 
 
 |  | [établir] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đặt, lập, thiết lập |  |  |  | établir une voie ferrée |  |  | đặt một đường sắt |  |  |  | établir un gouvernement |  |  | lập chính phủ |  |  |  | établir une usine |  |  | lập một nhà máy |  |  |  | établir un devis |  |  | lập một bản dự toán |  |  |  | établir sa résidence à |  |  | đặt nơi ở tại |  |  |  | établir l'ordre |  |  | lập trật tự |  |  |  | établir la paix |  |  | thiết lập hoà bình |  |  |  | établir des relations diplomatiques avec un pays |  |  | thiết lập quan hệ ngoại giao với một nước |  |  |  | établir un texte |  |  | soạn một văn bản |  |  | phản nghĩa Détruire, renverser; déplacer. Abolir, supprimer |  |  |  | gây dựng, tác thành; gả chồng |  |  |  | établir ses enfants |  |  | gây dựng cho con cái |  |  |  | établir sa fille |  |  | gả chồng cho con gái |  |  |  | chứng minh, xác lập |  |  |  | établir une vérité |  |  | chứng minh một chân lí | 
 
 
 |  |