Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étal


[étal]
danh từ giống đực (số nhiều étals, étaux)
bàn bán hàng, phản bày hàng, sạp hàng (ở chợ)
bàn pha thịt
hàng thịt
đồng âm étale


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.