Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalon


[étalon]
danh từ giống đực
(khoa (đo lường)) chuẩn, mẫu
étalon de temps
chuẩn thời gian
(kinh tế) bản vị (tiền tệ)
étalon-or
kim bản vị, bản vị vàng
(kỹ thuật) cái chốt gỗ
(lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn
ngựa đực giống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.