Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étatiste


[étatiste]
tính từ
xem étatisme
danh từ
người theo chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.