Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éteint


[éteint]
tính từ
tắt (đi)
tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ
Voix éteinte
giọng yếu đi, giọng nghẹn ngào
Yeux éteints
cặp mắt lờ đờ
chaux éteinte
vôi tôi
đồng âm étain


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.