|  étendre 
 
 
 |  | [étendre] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | mở rộng (ra) |  |  |  | étendre un territoire |  |  | mở rộng đất đai |  |  |  | étendre ses connaissances |  |  | mở rộng tri thức |  |  |  | étendre ses relations |  |  | mở rộng quan hệ, mở rộng giao thiệp |  |  |  | étendre son influence |  |  | mở rộng tầm ảnh hưởng của mình |  |  |  | duỗi (ra) |  |  |  | étendre les bras |  |  | duỗi tay |  |  |  | étendre les jambes |  |  | dang chân ra |  |  |  | étendre les ailes |  |  | giương cánh (chim) |  |  |  | giăng ra, giải ra, phết |  |  |  | étendre du linge |  |  | giăng áo quần ra (để phơi) |  |  |  | étendre du beurre sur du pain |  |  | phết bơ lên bánh mì |  |  |  | đặt nằm |  |  |  | étendre un blessé sur un matelas |  |  | đặt người bị thương nằm trên nệm |  |  |  | pha loãng |  |  |  | étendre du lait |  |  | pha loãng sữa |  |  |  | (thân mật) đánh trượt |  |  |  | étendre un candidat |  |  | đánh trượt một thí sinh |  |  | phản nghĩa Plier, replier. Abréger, borner, diminuer, limiter, raccourcir, restreindre | 
 
 
 |  |