| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  éthéré 
 
 
 |  | [éthéré] |  |  | tính từ |  |  |  | xem éther 1 |  |  |  | Substance éthérée |  |  | chất ête |  |  |  | Vapeurs éthérées |  |  | (hoá học) hơi ête |  |  |  | (thơ ca) xem éther 2 |  |  |  | Voûte éthérée |  |  | vòm trời |  |  |  | (nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết |  |  |  | Âme éthérée |  |  | tâm hồn thanh khiết |  |  |  | Amour éthéré |  |  | tình yêu thanh khiết, tình yêu thuần khiết |  |  | phản nghĩa bas, matériel | 
 
 
 |  |  
		|  |  |