Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éther


[éther]
danh từ giống đực
(hoá học; (vật lý) học) ê-te
(thơ ca) không trung
(hoá học), (từ cũ nghĩa cũ) như ester


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.