Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éthologie


[éthologie]
danh từ giống cái
(động vật học) tập tính học
(từ cũ, nghĩa cũ) phong tục học; chuyên khảo phong tục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.