Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étiolement


[étiolement]
danh từ giống đực
sự úa vàng
étiolement d'une plante
sự úa vàng của cây
sự vàng vọt xanh xao
(nghĩa bóng) sự suy sút
étiolement de l'intelligence
sự suy sút của trí tuệ
phản nghĩa Force, vigueur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.