Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étioler


[étioler]
ngoại động từ
làm (cho) úa vàng
L'absence de lumière étiole les plantes
thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
làm cho vàng vọt xanh xao
L'air des villes étiole les enfants
không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vọt xanh xao
(nghĩa bóng) làm suy sút
La paresse étiole l'esprit
tính lười biếng làm cho tinh thần suy sút
phản nghĩa Affermir, développer, épanouir, fortifier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.