Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étoffe


[étoffe]
danh từ giống cái
vải
tài năng; chất
Avoir de l'étoffe
có tài năng
Manquer d'étoffe
thiếu tài năng
Avoir l'étoffe d'un héros
có cái chất anh hùng
(kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống)
(số nhiều, (ngành in)) tiền phụ thu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.