Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étouffage


[étouffage]
danh từ giống đực
sự làm chết ngạt
étouffage des chrysalides de vers à soie
sự làm chết ngạt nhộng tằm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.