Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrangeté


[étrangeté]
danh từ giống cái
sự lạ thường
L'étrangeté de caractère
tính cách lạ thường
(văn học) điều lạ thường
Il y a des étrangetés dans ce livre
có những điều lạ thường trong cuốn sách này
phản nghĩa Banalité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.