Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrenne


[étrenne]
danh từ giống cái
(thường số nhiều) quà tết
tiền phong bao
sự dùng lần đầu
N'en avoir pas l'étrenne
(thân mật) không phải là người hưởng đầu tiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.