Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étriqué


[étriqué]
tính từ
hẹp quá
Habit étriqué
áo hẹp quá
(nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi
Vie étriquée
đời sống eo hẹp
Esprit étriqué
óc hẹp hòi
phản nghĩa Ample, flottant, grand, large


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.