Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étroitesse


[étroitesse]
danh từ giống cái
sự hẹp, sự chật hẹp
étroitesse d'une rue
sự chật hẹp của một con đường
sự hẹp hòi; tính hẹp hòi
étroitesse de vues
sự hẹp hòi về quan điểm
phản nghĩa Ampleur. Largeur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.