Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évacué


[évacué]
danh từ
người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.