Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évadé


[évadé]
tính từ
vượt ngục; trốn ra
danh từ
người trốn ra, người vượt ngục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.