Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évaluer


[évaluer]
ngoại động từ
định giá
Faire évaluer un meuble
định giá một món đồ
ước lượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.