Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évangéliste


[évangéliste]
danh từ
người soạn phúc âm
mục sư đạo Tin lành
người tuyên truyền
Se faire l'évangéliste d'une doctrine
tự làm người tuyên truyền một học thuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.