Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évangile


[évangile]
danh từ giống đực
(évangile) Phúc âm; sách Phúc âm
(nghĩa bóng) tài liệu cơ sở, sách cơ bản (của một học thuyết)
parole d'évangile
điều chắc chắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.