Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éviction


[éviction]
danh từ giống cái
sự gạt, sự loại
éviction scolaire
sự bắt buộc nghỉ học (vì có bệnh truyền nhiễm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.