Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
êtres


[êtres]
danh từ giống đực (số nhiều)
cách bố trí (trong nhà)
Les êtres d'une maison
cách bố trí một ngôi nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.