Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ôté


[ôté]
giới từ
trừ, không kể
Ouvrage excellent, ôté deux ou trois chapitres
tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.