Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérolite


[aérolite]
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) đá trời, aêrôlit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.