Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aînesse


[aînesse]
danh từ giống cái
(Droit d'aînesse) (sử học) quyền con trưởng (trong việc thừa kế gia sản)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.