|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
a b c
| [a b c] | | danh từ giống đực | | | sách học vần | | | cơ sở đầu tiên của kiến thức, khoa học, hay nghệ thuật | | | Je vous recommande la politesse envers le client, c'est l'a b c du métier | | tôi khuyên anh nên lịch thiệp với khách hàng, đó là điều sơ đẳng trong nghề. | | | L'a b c d'une science | | cơ sở đầu tiên của một môn khoa học. |
|
|
|
|