Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abasourdir


[abasourdir]
ngoại động từ
làm đinh tai nhức óc
Coups de tonnerre qui abasourdissent
tiếng sấm làm đinh tai nhức óc
làm choáng váng, làm bàng hoàng
Cette nouvelle m'a abasourdi
tin ấy đã làm tôi chết điếng
Evénement qui abasourdit
sự kiện làm bàng hoàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.