|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattis
| [abattis] | | danh từ giống đực | | | đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt) | | | Faire un abattis | | chặt một đống cây | | | (thông tục) tay chân | | | Il a de drôles d'abattis | | hắn ta có tay chân kì lạ (quá dài) | | | (quân sự) đống cây đắp mô (làm chướng ngại vật). |
|
|
|
|