|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abjurer
| [abjurer] | | nội động từ | | | bỏ đạo | | | "Le 25 juillet 1593, Henri IV abjura en l'église Saint-Denis " (Bainville) | | ngày 25 tháng bảy, 1593, vua Henri Đệ Tứ đã tuyên bố bỏ đạo tại nhà thờ thánh Denis | | ngoại động từ | | | từ bỏ | | | Abjurer une doctrine | | từ bỏ một học thuyết. |
|
|
|
|