Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abnégation


[abnégation]
danh từ giống cái
sự quên mình, sự hi sinh.
Malgré sa maladie et par abnégation, il a continué sa tâche quotidienne
mặc dù bệnh tật song nhờ sự hi sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.
phản nghĩa Egoïsme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.