Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonnement


[abonnement]
danh từ giống đực
sự đặt mua, sự thuê bao
Prendre, souscrire un abonnement à un journal
đặt mua, đăng kí mua một tờ báo.
thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện)
Il a encore attrapé un rhume, c'est un abonnement !
nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.