Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abord


[abord]
danh từ giống đực
sự ghé vào, sự cập bến
L'abord d'un port
sự cập cảng.
sự bắt chuyện, sự tiếp xúc
Il est d'un abord facile
ông ta là người dễ bắt chuyện.
(số nhiều) vùng phụ cận
Les abords de Hanoï
vùng phụ cận Hà Nội
au premier abord; de prime abord
thoạt tiên, thoạt đầu
d'abord
trước tiên
dès l'abord
(văn) ngay từ đầu
tout d'abord
trước hết
phản nghĩa Après, ensuite.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.