Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abordage


[abordage]
danh từ giống đực
sự áp mạn tiến công (tàu địch)
Aller, monter à l'abordage
áp mạn tiến công (tàu địch).
sự đụng nhau (tàu, thuyền).
sự ghé vào
sự bắt đầu tiếp xúc
Être timide à l'abordage
ngượng ngùng lúc bắt đầu tiếp xúc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.