Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aboucher


[aboucher]
ngoại động từ
nối (hai miệng ống)
Aboucher deux tubes de caoutchouc
nối hai ống cao su.
(giải phẫu) nối
Aboucher deux vaisseaux
nối hai mạch máu
cho tiếp xúc
Aboucher le vendeur et l'acquéreur
cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.