Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abricoté


[abricoté]
tính từ
có vị mơ, có mơ
Pêche abricoté
đào có vị mơ
Gâteau abricoté
bánh ngọt có mơ
danh từ giống đực
miếng mứt mơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.