Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrité


[abrité]
tính từ
khuất gió
Une vallée bien abritée
thung lũng rất khuất gió.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.