Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absentéisme


[absentéisme]
danh từ giống đực
tật hay vắng mặt
Absentéisme scolaire
tật hay nghỉ học
(chính trị) chủ trương tránh mặt, chính sách không tham gia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.