Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstraire


[abstraire]
ngoại động từ
trừu tượng hoá
Il faut abstraire pour généraliser
phải trừu tượng hoá thì mới khái quát hoá được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.