Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acérer


[acérer]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sắc cạnh
Acérer une épigramme
làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.