Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
académicien


[académicien]
danh từ
thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ
(hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật.
(sử) triết gia trường phái Pla-ton


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.