Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accomplissement


[accomplissement]
danh từ giống đực
sự hoàn thành, sự thực hiện
L'accomplissement d'un rêve
sự hoàn thành một ước mơ
phản nghĩa Ebauche, esquisse, préparation; échec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.