Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accourcir


[accourcir]
ngoại động từ
(từ cũ) rút ngắn, cắt ngắn
phản nghĩa Allonger
nội động từ
(văn chương) ngắn đi
Les jours accourcissent
ngày ngắn đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.