Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accrétion


[accrétion]
danh từ giống cái
sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên
Accrétion de nuages
sự lớn dần lên của mây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.