Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accusé


[accusé]
danh từ
(luật học, pháp lí) (kẻ) bị cáo
Le banc des accusés
ghế dành cho các bị cáo
Accusé, levez-vous !
bị cáo, đứng dậy!
L'accusé a été confronté aux témoins
bị cáo được cho đối chất với các nhân chứng
L'accusé est condamné, acquitté
bị cáo bị kết án, được tha bổng
accusé de réception
giấy báo (đã) nhận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.