Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acidulé


[acidulé]
tính từ
nhôn nhốt chua
Goût acidulé
vị nhôn nhốt chua
"Un arôme acidulé de (...) citronnelle " (Mart. du G.)
vị thơm nhôn nhốt chua của (...) sả
Bonbon acidulé
kẹo nhôn nhốt chua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.