|  acquiescement 
 
 
 |  | [acquiescement] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự đồng ý, sự ưng thuận |  |  |  | Acquiescement exprès /tacite /pur et simple /conditionnel |  |  | sự ưng thuận minh thị/mặc thị/không điều kiện/có điều kiện |  |  |  | "Elle prit notre silence pour un acquiescement " (Mauriac) |  |  | cô ta tưởng rằng chúng tôi im lặng là đã đồng ý |  |  |  | Signe d'acquiescement |  |  | dấu hiệu đồng ý |  |  | phản nghĩa Opposition, refus | 
 
 
 |  |